Tên Sản Phẩm | Độ Rộng W(mmm) | Độ dày E(mm) | Chiều Dài Cuộn(mét) | Lực Kéo KGS |
Dây Đai Inox304 6.4 mm |
6.4 | 0.38 | 30/50/100 | 100 |
Dây Đai Inox304 10mm |
10 | 0.4 | 30/50/100 | 100 |
Dây Đai Inox304 12.7mm |
12.7 | 0.4 | 3-50 | 100 |
Dây Đai Inox304 16mm |
16 | 0.4 | 30/50/100 | 100 |
Dây Đai Inox304 16mm |
16 | 0.5 | 30/50/100 | 100 |
Dây Đai Inox304 19mm |
19 | 0.4 | 30/50/100 | 100 |
Dây Đai Inox304 19mm |
19 | 0.5 | 30/50/100 | 100 |