Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phầm | Đòng Định Mức(A) | Đòng Rò (mA) | Dòng Cắt (Ka) |
CB Chống Rò RCCB 25A |
RKN 1P+N | 25 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCCB 32A |
RKN 1P+N | 32 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCCB 40A |
RKN 1P+N | 40 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCCB 63A |
RKN 1P+N | 63 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCCB 25A |
RKN 3P+N | 25 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCCB 32A |
RKN 3P+N | 32 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCCB 40A |
RKN 3P+N | 40 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCCB 63A |
RKN 3P+N | 63 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCCB 25A |
RKN-b 1P+N | 25 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCCB 32A |
RKN-b 1P+N | 32 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCCB 40A |
RKN-b 1P+N | 40 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCCB 63A |
RKN-b 1P+N | 63 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCCB 25A |
RKN-b 3P+N | 25 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCCB 32A |
RKN-b 3P+N | 32 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCCB 40A |
RKN-b 3P+N | 40 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCCB 63A |
RKN-b 3P+N | 63 | 30/100/300 | 10 |