Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phầm | Đòng Định Mức(A) | Đòng Rò (mA) | Dòng Cắt (Ka) |
CB Chống Rò RCBO 10A |
RKP 1P+N | 10 | 30/100/300 | 4,5 |
CB Chống Rò RCBO 16A |
RKP 1P+N | 16 | 30/100/300 | 4,5 |
CB Chống Rò RCBO 20A |
RKP 1P+N | 20 | 30/100/300 | 4,5 |
CB Chống Rò RCBO 25A |
RKP 1P+N | 25 | 30/100/300 | 4,5 |
CB Chống Rò RCBO 32A |
RKP 1P+N | 32 | 30/100/300 | 4,5 |
CB Chống Rò RCBO 10A |
RKC 1P+N | 10 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCBO 16A |
RKC 1P+N | 16 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCBO 20A |
RKC 1P+N | 20 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCBO 25A |
RKC 1P+N | 25 | 30/100/300 | 6 |
CB Chống Rò RCBO 32A |
RKC 1P+N | 32 | 30/100/300 | 4,5 |
CB Chống Rò RCBO 10A |
RKS 1P+N | 10 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCBO 16A |
RKS 1P+N | 16 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCBO 20A |
RKS 1P+N | 20 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCBO 25A |
RKS 1P+N | 25 | 30/100/300 | 10 |
CB Chống Rò RCBO 32A |
RKS 1P+N | 32 | 30/100/300 | 10 |